Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qatar | 10 | 90 | 10 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Iran | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Jordan | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Australia | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Uzbekistan | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Nhật Bản | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Iraq | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Bahrain | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Saudi Arabia | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Tajikistan | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Syria | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | United Arab Emirates | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Palestine | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hàn Quốc | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
15 | Indonesia | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Thái Lan | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
17 | 50 Win | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Lebanon | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
19 | Ấn Độ | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Trung Quốc | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
21 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | Hong Kong China | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | Malaysia | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
24 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
25 | Oman | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
26 | 49 Win | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |