Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trung Quốc | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Uzbekistan | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nhật Bản | 11 | 45 | 55 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Iran | 11 | 45 | 55 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Hàn Quốc | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Iraq | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Bahrain | 11 | 18 | 73 | 9 | Chi tiết | ||||
8 | Indonesia | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Jordan | 8 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Kuwait | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Oman | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Qatar | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | United Arab Emirates | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Saudi Arabia | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Turkmenistan | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Thái Lan | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |