Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nhật Bản | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Iran | 29 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Australia | 32 | 50 | 34 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Uzbekistan | 29 | 52 | 10 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Trung Quốc | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Bahrain | 24 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Jordan | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | United Arab Emirates | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Hàn Quốc | 24 | 42 | 50 | 8 | Chi tiết | ||||
10 | Iraq | 20 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
11 | Saudi Arabia | 18 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Oman | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Syria | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Yemen | 17 | 41 | 6 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Qatar | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Indonesia | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
17 | Singapore | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Hong Kong | 16 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
19 | Việt Nam | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
20 | Thái Lan | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
21 | Kuwait | 23 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
22 | Lebanon | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
23 | Malaysia | 11 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
24 | Bangladesh | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
25 | Palestine | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
26 | India | 12 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
27 | Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
28 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
29 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |