Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Hungary 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Varda Se 4 100 0 0 Chi tiết
2 Unione 4 75 0 25 Chi tiết
3 Mezoors 5 60 40 0 Chi tiết
4 Veszprem 5 60 20 20 Chi tiết
5 Hungary Kelen Sc 3 100 0 0 Chi tiết
6 Kaposvar 4 75 25 0 Chi tiết
7 Esmtk Budapest 4 75 0 25 Chi tiết
8 Tatabanya 4 75 0 25 Chi tiết
9 Kecskemeti TE 4 75 0 25 Chi tiết
10 Diosgyor 4 75 0 25 Chi tiết
11 Nyiregyhaza 4 75 25 0 Chi tiết
12 MTK Hungaria FC 4 75 0 25 Chi tiết
13 Komaromi Vse 3 67 33 0 Chi tiết
14 Haladas Zanati 3 67 0 33 Chi tiết
15 Bicskei 2 100 0 0 Chi tiết
16 Putnok Vse 3 67 0 33 Chi tiết
17 Nagykanizsai Ule 3 67 0 33 Chi tiết
18 Zsambeki Sk 3 67 0 33 Chi tiết
19 Csepel 3 67 0 33 Chi tiết
20 Korosladany Msk 3 67 0 33 Chi tiết
21 Bekescsaba 3 67 0 33 Chi tiết
22 Nagyecsed Rse 3 67 0 33 Chi tiết
23 Deac 3 67 0 33 Chi tiết
24 Szentlorinc Se 4 50 25 25 Chi tiết
25 Dunafoldvar 4 50 25 25 Chi tiết
26 Majosi 3 67 0 33 Chi tiết
27 Godollo 3 67 33 0 Chi tiết
28 Iiikeruleti Tue 3 67 0 33 Chi tiết
29 Dunaharaszti Mtk 3 67 0 33 Chi tiết
30 Cigand Se 3 67 0 33 Chi tiết
31 Gesztelyi Fce 3 67 0 33 Chi tiết
32 Pte Peac 3 67 0 33 Chi tiết
33 Bajai 2 100 0 0 Chi tiết
34 Tiszaujvaros 3 67 33 0 Chi tiết
35 Bkv Elore 3 67 0 33 Chi tiết
36 Budaorsi Sc 3 67 0 33 Chi tiết
37 Dorogi 3 67 0 33 Chi tiết
38 Kozarmisleny Se 3 67 0 33 Chi tiết
39 Debreceni VSC 3 67 33 0 Chi tiết
40 Ujpesti TE 3 67 33 0 Chi tiết
41 Vasas 4 50 50 0 Chi tiết
42 Zalaegerszegi TE 3 67 0 33 Chi tiết
43 Ferencvarosi TC 4 50 50 0 Chi tiết
44 Duna Aszfalt Tvse 3 67 0 33 Chi tiết
45 Urkut 2 50 0 50 Chi tiết
46 Pilisi Lk 3 33 33 33 Chi tiết
47 Penzugyor Se 2 50 0 50 Chi tiết
48 Omtk Ule 2 50 0 50 Chi tiết
49 Eger Se 2 50 0 50 Chi tiết
50 Bolyi 2 50 0 50 Chi tiết
51 Dabas 2 50 0 50 Chi tiết
52 Csornai Se 2 50 0 50 Chi tiết
53 Tarpa Sc 2 50 50 0 Chi tiết
54 Erdi Vse 2 50 0 50 Chi tiết
55 Szolnoki MAV 2 50 0 50 Chi tiết
56 Sarbogard 2 50 0 50 Chi tiết
57 Pecsvarad Spartacus 2 50 0 50 Chi tiết
58 Papai Perutz 2 50 0 50 Chi tiết
59 Nagybajomi Ac 2 50 0 50 Chi tiết
60 Maklar 2 50 0 50 Chi tiết
61 Lorinci 2 50 0 50 Chi tiết
62 Labatlani Ese 2 50 0 50 Chi tiết
63 Kecskemeti Lc 2 50 0 50 Chi tiết
64 Szarvasi 2 50 0 50 Chi tiết
65 Hatvan 2 50 0 50 Chi tiết
66 Fuzfoi Ak 2 50 0 50 Chi tiết
67 Tiszafuredi Vse 2 50 0 50 Chi tiết
68 Nagyatadi 2 50 0 50 Chi tiết
69 Balatonfuredi Usc 2 50 0 50 Chi tiết
70 Hajdusamsoni 2 50 0 50 Chi tiết
71 Mako 2 50 0 50 Chi tiết
72 Andrashida Sc 2 50 0 50 Chi tiết
73 Algyo Sk 2 50 50 0 Chi tiết
74 Senyo Carnifex 2 50 0 50 Chi tiết
75 Csep Gol 2 50 0 50 Chi tiết
76 Mezomegyer 2 50 0 50 Chi tiết
77 Perbal 2 50 0 50 Chi tiết
78 Monori Se 2 50 0 50 Chi tiết
79 Paksi SE 4 25 75 0 Chi tiết
80 Siofok 2 50 0 50 Chi tiết
81 Videoton Puskas Akademia 2 50 50 0 Chi tiết
82 Szombathelyi Haladas 2 50 0 50 Chi tiết
83 Ajka 2 50 0 50 Chi tiết
84 Budapest Honved 2 50 50 0 Chi tiết
85 Kazincbarcika 2 50 0 50 Chi tiết
86 Szegedi Ak 2 50 0 50 Chi tiết
87 Budafoki Mte 2 50 0 50 Chi tiết
88 Gyirmot Se 2 50 0 50 Chi tiết
89 ETO Gyori FC 2 50 0 50 Chi tiết
90 Kajarpec Se 1 0 0 100 Chi tiết
91 Kse Csesztreg 1 0 0 100 Chi tiết
92 Nimrod Se 1 0 0 100 Chi tiết
93 Kiraly Sze 1 0 100 0 Chi tiết
94 Vep Vse 2 0 50 50 Chi tiết
95 Zalaszentgroti Vfc 1 0 0 100 Chi tiết
96 Hidasnemeti Vsc 2 0 50 50 Chi tiết
97 Ujfeherto Se 1 0 100 0 Chi tiết
98 Rabaszentandras 1 0 0 100 Chi tiết
99 Hodmezovasarhely 1 0 0 100 Chi tiết
100 Ivancsa 1 0 0 100 Chi tiết
101 Cegled 1 0 0 100 Chi tiết
102 Matraterenye 1 0 0 100 Chi tiết
103 Ikarus Maroshegy 1 0 0 100 Chi tiết
104 Gyulahaza 1 0 0 100 Chi tiết
105 Bony Se 1 0 0 100 Chi tiết
106 Szekszard Ufc 1 0 0 100 Chi tiết
107 Asvanyraro 1 0 0 100 Chi tiết
108 Celldomolki Vse 1 0 0 100 Chi tiết
109 Csor 1 0 0 100 Chi tiết
110 Pestszentimrei 1 0 0 100 Chi tiết
111 Tiszasziget Se 1 0 0 100 Chi tiết
112 Tiszafoldvar Vse 1 0 0 100 Chi tiết
113 Technoroll Teskand Kse 1 0 0 100 Chi tiết
114 Balmazujvaros 1 0 0 100 Chi tiết
115 Szepetnek 1 0 0 100 Chi tiết
116 Szegedi Vse 1 0 0 100 Chi tiết
117 Dombovari 1 0 0 100 Chi tiết
118 Murakeresztur 1 0 0 100 Chi tiết
119 Dg Tat 1 0 0 100 Chi tiết
120 Hajduszoboszloi 1 0 0 100 Chi tiết
121 Siklos 1 0 0 100 Chi tiết
122 Monostorpalyi 1 0 0 100 Chi tiết
123 Marcali Vfc 1 0 0 100 Chi tiết
124 Karancslapujto 1 0 0 100 Chi tiết
125 Bank Dalnoki Akademia 1 0 0 100 Chi tiết
126 Nadorvaros Gyor 1 0 0 100 Chi tiết
127 Ocsard Se 1 0 0 100 Chi tiết
128 Kisujszallasi 1 0 0 100 Chi tiết
129 Szeol 1 0 0 100 Chi tiết
130 Kecel 1 0 0 100 Chi tiết
131 Dunaujvaros 1 0 0 100 Chi tiết
132 Kadarkut 1 0 0 100 Chi tiết
133 Jaszfenyszarui 1 0 0 100 Chi tiết
134 Jaszberenyi 1 0 0 100 Chi tiết
135 Harta Se 1 0 0 100 Chi tiết
136 Lajoskomarom 1 0 0 100 Chi tiết
137 Felsozsolca 1 0 0 100 Chi tiết
138 Felsopakony Kse 1 0 0 100 Chi tiết
139 Sarretudvari Kse 1 0 0 100 Chi tiết
140 Csenger 1 0 0 100 Chi tiết
141 Biri Se 1 0 0 100 Chi tiết
142 Bataszek Se 1 0 0 100 Chi tiết
143 Baracs 1 0 0 100 Chi tiết
144 Rabapatyi Ksk 1 0 0 100 Chi tiết
145 Balassagyarmat Se 1 0 0 100 Chi tiết
146 Issimo 1 0 0 100 Chi tiết
147 Apostag 1 0 0 100 Chi tiết
148 Esztergom 1 0 0 100 Chi tiết
149 Fuzesgyarmati Sk 1 0 0 100 Chi tiết
150 Energia Gyongyos 1 0 0 100 Chi tiết
151 Berkenye Se 1 0 0 100 Chi tiết
152 Toponar 1 0 0 100 Chi tiết
153 Balatonalmadi Se 1 0 0 100 Chi tiết
154 Balatonfuredi 1 0 0 100 Chi tiết
155 Femalk Dunavarsany 1 0 0 100 Chi tiết
156 Mori Se 1 0 0 100 Chi tiết
157 Tatai Ac 1 0 0 100 Chi tiết
158 Karcag Se 1 0 0 100 Chi tiết
159 Mezocsat 1 0 0 100 Chi tiết
160 Egri FC 1 0 100 0 Chi tiết
161 Soroksar 1 0 0 100 Chi tiết
162 Mte Mosonmagyarovar 1 0 0 100 Chi tiết
163 Fehervar Videoton 1 0 0 100 Chi tiết
164 Pecs 1 0 0 100 Chi tiết
165 Csakvari Tk 1 0 0 100 Chi tiết
166 Mezokovesd-Zsory 1 0 0 100 Chi tiết
167 Baja 1 0 0 100 Chi tiết
168 Beech Sigit 1 0 0 100 Chi tiết
169 Bvsc 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/04/2024 12:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác