Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Séc 2008-2009

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Teplice 8 75 13 13 Chi tiết
2 Synot Slovacko 8 50 38 13 Chi tiết
3 Sparta Praha 7 57 29 14 Chi tiết
4 Slavia Praha 7 57 14 29 Chi tiết
5 Banik Ostrava 5 60 20 20 Chi tiết
6 Viktoria Plzen 5 60 20 20 Chi tiết
7 Mutenice 3 67 0 33 Chi tiết
8 Hradec Kralove 3 67 0 33 Chi tiết
9 Zlin 5 40 40 20 Chi tiết
10 SK Sigma Olomouc 3 67 0 33 Chi tiết
11 Bohemians Praha 3 67 0 33 Chi tiết
12 Slovan Liberec 5 40 40 20 Chi tiết
13 Kladno 3 67 33 0 Chi tiết
14 Fotbal Fulnek 2 50 0 50 Chi tiết
15 Mfk Karvina 2 50 0 50 Chi tiết
16 Sezimovo Usti 3 33 33 33 Chi tiết
17 Slavoj Vysehrad 2 50 0 50 Chi tiết
18 FK Baumit Jablonec 3 33 33 33 Chi tiết
19 Vysocina Jihlava 2 50 50 0 Chi tiết
20 Budejovice 2 50 0 50 Chi tiết
21 Brno 2 50 50 0 Chi tiết
22 Frydek-mistek 2 50 50 0 Chi tiết
23 Sardice 1 0 0 100 Chi tiết
24 Brumov 1 0 0 100 Chi tiết
25 Bystrc 1 0 0 100 Chi tiết
26 Hlucin 1 0 0 100 Chi tiết
27 Bohemians 1905 1 0 0 100 Chi tiết
28 Votice 2 0 50 50 Chi tiết
29 Fk Graffin Vlasim 1 0 100 0 Chi tiết
30 Marila Pribram 1 0 100 0 Chi tiết
31 Karlovy Vary Dvory 1 0 100 0 Chi tiết
32 Fk Banik Sokolov 2 0 50 50 Chi tiết
33 Decin 1 0 0 100 Chi tiết
34 Pisek 2 0 50 50 Chi tiết
35 Dukla Praha 1 0 100 0 Chi tiết
36 Viktoria Zizkov 1 0 0 100 Chi tiết
37 Oez Letohrad 1 0 100 0 Chi tiết
38 Viktoria Otrokovice 1 0 0 100 Chi tiết
39 Lisen 1 0 0 100 Chi tiết
40 Velke Mezirici 1 0 0 100 Chi tiết
41 Jiskra Usti Nad Orlici 1 0 0 100 Chi tiết
42 Spartak Hulin 2 0 0 100 Chi tiết
43 Banik Most 1 0 100 0 Chi tiết
44 Usti nad Labem 2 0 50 50 Chi tiết
45 Hlavice 3 0 67 33 Chi tiết
46 Mlada Boleslav 1 0 100 0 Chi tiết
47 Velim 2 0 100 0 Chi tiết
48 Meteor Praha 1 0 100 0 Chi tiết
49 Domazlice 1 0 0 100 Chi tiết
50 Opava 2 0 100 0 Chi tiết
51 HFK Olomouc 1 0 100 0 Chi tiết
52 Fotbal Trinec 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kraluv Dvur 1 0 0 100 Chi tiết
54 Olympia Praha 2 0 50 50 Chi tiết
55 Kolin 1 0 100 0 Chi tiết
56 Vitkovice 1 0 0 100 Chi tiết
57 Tj Dvur Kralove 1 0 0 100 Chi tiết
58 Rakovnik 1 0 0 100 Chi tiết
59 Pencin Turnov 1 0 0 100 Chi tiết
60 Horovicko 1 0 0 100 Chi tiết
61 Boskovice 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/04/2024 11:45
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác