Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Séc 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 FK Baumit Jablonec 9 78 0 22 Chi tiết
2 Slovan Liberec 8 75 0 25 Chi tiết
3 Teplice 8 75 0 25 Chi tiết
4 Fotbal Trinec 7 71 14 14 Chi tiết
5 Viktoria Zizkov 5 60 20 20 Chi tiết
6 Domazlice 5 60 0 40 Chi tiết
7 Mlada Boleslav 7 43 29 29 Chi tiết
8 Marila Pribram 5 60 20 20 Chi tiết
9 SK Sigma Olomouc 4 75 0 25 Chi tiết
10 Viktoria Plzen 5 60 20 20 Chi tiết
11 SC Znojmo 5 60 0 40 Chi tiết
12 Dobrovice 4 75 0 25 Chi tiết
13 Sparta Praha 5 60 20 20 Chi tiết
14 Slavia Praha 3 67 0 33 Chi tiết
15 Bohemians 1905 4 50 0 50 Chi tiết
16 Bohemians Praha 3 67 0 33 Chi tiết
17 Stechovice 3 67 0 33 Chi tiết
18 Usti nad Labem 3 67 0 33 Chi tiết
19 Fk Graffin Vlasim 3 67 0 33 Chi tiết
20 Opava 5 40 40 20 Chi tiết
21 Mfk Karvina 3 67 0 33 Chi tiết
22 Synot Slovacko 6 33 50 17 Chi tiết
23 Frydek-mistek 3 67 0 33 Chi tiết
24 Banik Ostrava 4 50 50 0 Chi tiết
25 Fk Mas Taborsko 3 67 0 33 Chi tiết
26 Brno 3 67 0 33 Chi tiết
27 Spolana Neratovice 4 50 0 50 Chi tiết
28 Sokol Zivanice 3 67 0 33 Chi tiết
29 Karlovy Vary Dvory 2 50 0 50 Chi tiết
30 Fk Banik Sokolov 2 50 50 0 Chi tiết
31 Chrudim 2 50 0 50 Chi tiết
32 Prevysov 2 50 0 50 Chi tiết
33 Pardubice 3 33 33 33 Chi tiết
34 Kolin 2 50 0 50 Chi tiết
35 Sk Slovan Varnsdorf 2 50 0 50 Chi tiết
36 Admira Praha 3 33 67 0 Chi tiết
37 Dukla Praha 2 50 0 50 Chi tiết
38 Budejovice 2 50 0 50 Chi tiết
39 Zlin 3 33 33 33 Chi tiết
40 Hradec Kralove 4 25 50 25 Chi tiết
41 Spartak Chrastava 2 50 0 50 Chi tiết
42 Litomerice 2 50 0 50 Chi tiết
43 Slavicin 2 50 0 50 Chi tiết
44 Tj Susice Fotbal 2 50 0 50 Chi tiết
45 Tj Jíloviste 3 33 33 33 Chi tiết
46 Drazice 2 50 0 50 Chi tiết
47 Pencin Turnov 2 50 50 0 Chi tiết
48 Klatovy 3 33 33 33 Chi tiết
49 Senci Doubravka 2 50 0 50 Chi tiết
50 Trutnov 2 50 0 50 Chi tiết
51 Sokol Tasovice 2 50 0 50 Chi tiết
52 Blansko 3 33 33 33 Chi tiết
53 Kozlovice 2 50 0 50 Chi tiết
54 Breclav 2 50 0 50 Chi tiết
55 Novy Jicin 2 50 0 50 Chi tiết
56 Brumov 2 50 0 50 Chi tiết
57 Velke Karlovice 2 50 0 50 Chi tiết
58 Union Cheb 2 50 0 50 Chi tiết
59 Horovicko 2 50 0 50 Chi tiết
60 Pisek 2 50 0 50 Chi tiết
61 Sokol Brozany 2 50 0 50 Chi tiết
62 Tachov 2 50 0 50 Chi tiết
63 Vysoke Myto 2 50 0 50 Chi tiết
64 Jablonec Nad Jizerou 2 50 0 50 Chi tiết
65 Olymphradec Kralove 2 50 0 50 Chi tiết
66 Slavia Kromeriz 2 50 50 0 Chi tiết
67 Velke Mezirici 3 33 0 67 Chi tiết
68 Hfk Trebic 2 50 0 50 Chi tiết
69 Slovan Rosice 3 33 0 67 Chi tiết
70 Hlucin 2 50 0 50 Chi tiết
71 Prostejov 2 50 0 50 Chi tiết
72 Novy Bydzov 3 33 0 67 Chi tiết
73 Chomutov 2 0 50 50 Chi tiết
74 Vysocina Jihlava 1 0 0 100 Chi tiết
75 Aritma Praha 2 0 50 50 Chi tiết
76 Banik Sous 1 0 100 0 Chi tiết
77 Vilemov 1 0 0 100 Chi tiết
78 Jiska Novy Bor 1 0 0 100 Chi tiết
79 Uvaly 1 0 0 100 Chi tiết
80 Uhersky Brod 1 0 0 100 Chi tiết
81 Slavoj Kolovec 1 0 0 100 Chi tiết
82 Haje 1 0 0 100 Chi tiết
83 Slavoj Cesky Krumlov 1 0 0 100 Chi tiết
84 Zlicin 1 0 0 100 Chi tiết
85 Tj Krupka 2 0 100 0 Chi tiết
86 Lovosice 1 0 100 0 Chi tiết
87 Nachod Destne 1 0 0 100 Chi tiết
88 Rokycany 1 0 0 100 Chi tiết
89 Slavoj Zatec 1 0 0 100 Chi tiết
90 Loko Chomutov 1 0 0 100 Chi tiết
91 Tyniste Nad Orlici 1 0 0 100 Chi tiết
92 Stara Rise 1 0 0 100 Chi tiết
93 Sardice 1 0 0 100 Chi tiết
94 Prerov 1 0 0 100 Chi tiết
95 Mutenice 1 0 0 100 Chi tiết
96 Frydlant 1 0 0 100 Chi tiết
97 Rymarov 2 0 100 0 Chi tiết
98 Mohelnice 1 0 100 0 Chi tiết
99 Havlickuv Brod 1 0 100 0 Chi tiết
100 Lisen 2 0 50 50 Chi tiết
101 Stitna Nad Vlar 1 0 0 100 Chi tiết
102 Valasske Mezirici 1 0 0 100 Chi tiết
103 Nejdek 1 0 0 100 Chi tiết
104 Nove Straseci 1 0 0 100 Chi tiết
105 Fk Loko Vltavin 2 0 0 100 Chi tiết
106 Slavoj Vysehrad 1 0 0 100 Chi tiết
107 Kladno 1 0 0 100 Chi tiết
108 Mfk Havirov 1 0 0 100 Chi tiết
109 Meteor Praha 1 0 100 0 Chi tiết
110 Benesov 1 0 0 100 Chi tiết
111 Kraluv Dvur 1 0 0 100 Chi tiết
112 Banik Most 1 0 100 0 Chi tiết
113 Sparta Kutna Hora 1 0 0 100 Chi tiết
114 Oez Letohrad 1 0 0 100 Chi tiết
115 Ceska Skalice 1 0 0 100 Chi tiết
116 Cesky Brod 1 0 0 100 Chi tiết
117 Jiskra Usti Nad Orlici 1 0 0 100 Chi tiết
118 Sokol Zapy 1 0 0 100 Chi tiết
119 Tj Dvur Kralove 1 0 0 100 Chi tiết
120 Hranice Kunz 2 0 100 0 Chi tiết
121 Orlova 1 0 100 0 Chi tiết
122 Pelhrimov 1 0 0 100 Chi tiết
123 Dolni Benesov 1 0 100 0 Chi tiết
124 Unicov 2 0 50 50 Chi tiết
125 Sulko Zabreh 2 0 50 50 Chi tiết
126 HFK Olomouc 1 0 100 0 Chi tiết
127 Zdar Nad Sazavou 1 0 0 100 Chi tiết
128 Lokomotiva Petrovice 1 0 0 100 Chi tiết
129 Vyskov 1 0 0 100 Chi tiết
130 Zenit Caslav 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 09:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác