Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | DPMM FC | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Home United FC | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hougang United FC | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Tampines Rovers FC | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Albirex Niigata FC | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Young Lions | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Balestier Khalsa FC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Tanjong Pagar Utd | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Geylang United FC | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |