Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Wales 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Connah's QN 6 100 0 0 Chi tiết
2 The New Saints 6 83 17 0 Chi tiết
3 Flint Mountain 5 60 20 20 Chi tiết
4 Bala Town 6 50 17 33 Chi tiết
5 Cardiff Metropolitan 6 50 17 33 Chi tiết
6 Bangor 1876 3 67 33 0 Chi tiết
7 Caerau 4 50 50 0 Chi tiết
8 Porthmadog 4 50 50 0 Chi tiết
9 Gresford Athletic 3 67 33 0 Chi tiết
10 Trethomas Bluebirds 3 67 0 33 Chi tiết
11 Cardiff Airport 3 67 0 33 Chi tiết
12 Llanuwchllyn 3 67 0 33 Chi tiết
13 Aberystwyth Town 3 67 0 33 Chi tiết
14 Airbus 3 67 0 33 Chi tiết
15 Flint Town United 4 50 25 25 Chi tiết
16 Colwyn Bay 4 50 25 25 Chi tiết
17 Carmarthen 3 67 33 0 Chi tiết
18 Briton Ferry Athletic 4 50 25 25 Chi tiết
19 Buckley Town 4 50 25 25 Chi tiết
20 Chepstow Town 3 67 33 0 Chi tiết
21 Barry Town Afc 3 67 0 33 Chi tiết
22 Abergavenny Town 2 50 0 50 Chi tiết
23 Trefelin 2 50 50 0 Chi tiết
24 Baglan Dragons 2 50 50 0 Chi tiết
25 Denbigh Town 3 33 0 67 Chi tiết
26 Bow Street 2 50 0 50 Chi tiết
27 Chirk Aaa 2 50 50 0 Chi tiết
28 Rockspur 2 50 0 50 Chi tiết
29 St Asaph City 2 50 0 50 Chi tiết
30 Cwmbran 2 50 0 50 Chi tiết
31 Abercarn United 2 50 0 50 Chi tiết
32 Caersws 1 100 0 0 Chi tiết
33 Canton Liberal 3 33 33 33 Chi tiết
34 Llanidloes Town 2 50 0 50 Chi tiết
35 Penrhiwceiber Rangers 2 50 0 50 Chi tiết
36 Dyffryn Nantlle Vale 2 50 50 0 Chi tiết
37 Mold Alexandra 3 33 33 33 Chi tiết
38 Evans Williams 2 50 0 50 Chi tiết
39 Cefn Albion 2 50 0 50 Chi tiết
40 Porthcawl Town Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
41 Aberfan 2 50 0 50 Chi tiết
42 Rhos Aelwyd 3 33 0 67 Chi tiết
43 South Gower 4 25 75 0 Chi tiết
44 Llanelli 3 33 67 0 Chi tiết
45 Pontypridd 2 50 0 50 Chi tiết
46 Haverfordwest County 3 33 67 0 Chi tiết
47 Penybont 2 50 50 0 Chi tiết
48 Y Felinheli 2 50 0 50 Chi tiết
49 Newtown 2 50 50 0 Chi tiết
50 Prestatyn Town FC 2 50 0 50 Chi tiết
51 Guilsfield 3 33 33 33 Chi tiết
52 Pwllheli 1 0 0 100 Chi tiết
53 Pill Afc 1 0 0 100 Chi tiết
54 Caerphilly Athletic 1 0 100 0 Chi tiết
55 Newport City 1 0 0 100 Chi tiết
56 Holyhead Hotspur 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ammanford 3 0 67 33 Chi tiết
58 Taffs Well 1 0 100 0 Chi tiết
59 Cardiff Corries 0 0 0 0 Chi tiết
60 Glantraeth 1 0 0 100 Chi tiết
61 Goytre United 1 0 0 100 Chi tiết
62 Cwmaman Institute 1 0 0 100 Chi tiết
63 Cerrigydrudion 1 0 0 100 Chi tiết
64 Corwen 1 0 0 100 Chi tiết
65 Penrhyncoch 1 0 0 100 Chi tiết
66 Afan United 1 0 0 100 Chi tiết
67 Llandudno Junction 1 0 0 100 Chi tiết
68 Aber Valley 1 0 0 100 Chi tiết
69 St Albans Afc 1 0 0 100 Chi tiết
70 Brickfield Rangers 3 0 33 67 Chi tiết
71 Sully Sports 1 0 0 100 Chi tiết
72 Builth Wells 1 0 0 100 Chi tiết
73 Llanrwst 2 0 50 50 Chi tiết
74 Conwy United 1 0 100 0 Chi tiết
75 Llantwit Fardre 1 0 0 100 Chi tiết
76 Mochdre Sports 1 0 0 100 Chi tiết
77 Montgomery Town 1 0 0 100 Chi tiết
78 Mumbles Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
79 Penparcau 1 0 0 100 Chi tiết
80 Radnor Valley 1 0 0 100 Chi tiết
81 Treharris Athletic Weestern 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ely Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
83 Nfa 1 0 0 100 Chi tiết
84 Pontyclun 1 0 0 100 Chi tiết
85 Cefn Fforest 1 0 0 100 Chi tiết
86 Penycae 1 0 0 100 Chi tiết
87 Penydarren Bgc 1 0 100 0 Chi tiết
88 Y Rhyl 1879 1 0 100 0 Chi tiết
89 Menai Bridge Tigers 2 0 50 50 Chi tiết
90 Tregaron Turfs 1 0 0 100 Chi tiết
91 Llantwit Major 1 0 0 100 Chi tiết
92 Abertillery Bluebirds 2 0 50 50 Chi tiết
93 Holywell 1 0 0 100 Chi tiết
94 Llandudno 1 0 0 100 Chi tiết
95 Caernarfon 1 0 0 100 Chi tiết
96 Pontardawe Town 2 0 0 100 Chi tiết
97 Cwmbran Celtic 1 0 0 100 Chi tiết
98 Ruthin Town 1 0 0 100 Chi tiết
99 Cambrian Clydach 1 0 100 0 Chi tiết
100 Flint 0 0 0 0 Chi tiết
101 Cardiff Corinthians Afc 1 0 0 100 Chi tiết
102 Afan Lido 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/04/2024 20:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác