Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Copenhagen | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Brondby | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Silkeborg IF | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Nordsjaelland | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Aarhus AGF | 16 | 38 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Viborg | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Odense BK | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Lyngby | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Vejle | 17 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Randers FC | 17 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 25 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |