Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Đức vùng 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Wurzburger Kickers 42 81 17 2 Chi tiết
2 TSV Alemannia Aachen 29 90 0 10 Chi tiết
3 Greuther Furth 2 44 52 7 41 Chi tiết
4 Wuppertaler Sv 33 67 9 24 Chi tiết
5 Mainz Am 31 61 13 26 Chi tiết
6 SpVgg Bayreuth 37 46 22 32 Chi tiết
7 Fv Illertissen 41 41 34 24 Chi tiết
8 Kickers Offenbach 29 59 10 31 Chi tiết
9 TSV Aubstadt 26 62 27 12 Chi tiết
10 Nurnberg Am 36 44 11 44 Chi tiết
11 Berliner Fc Dynamo 26 62 23 15 Chi tiết
12 Stuttgart Amateure 32 50 16 34 Chi tiết
13 Stuttgarter Kickers 24 58 38 4 Chi tiết
14 Fortuna Koln 29 48 7 45 Chi tiết
15 Turkgucu Munchen 34 38 26 35 Chi tiết
16 Vsg Altglienicke 25 52 20 28 Chi tiết
17 08 Homburg 22 59 23 18 Chi tiết
18 Gutersloh 28 46 29 25 Chi tiết
19 Bayern Munich II 28 43 36 21 Chi tiết
20 Schweinfurt 28 43 14 43 Chi tiết
21 Energie Cottbus 27 44 22 33 Chi tiết
22 Augsburg 2 35 31 43 26 Chi tiết
23 Viktoria Berlin 1889 26 42 27 31 Chi tiết
24 Bocholter Vv 27 41 22 37 Chi tiết
25 Bahlinger SC 33 33 45 21 Chi tiết
26 Tsv Buchbach 32 31 19 50 Chi tiết
27 SC Wiedenbruck 20 50 25 25 Chi tiết
28 Bremer Sv 18 56 22 22 Chi tiết
29 Hannover 96 Am 17 59 12 29 Chi tiết
30 Viktoria Aschaffenburg 30 30 17 53 Chi tiết
31 SV Lippstadt 26 35 15 50 Chi tiết
32 Chemnitzer 23 39 22 39 Chi tiết
33 Carl Zeiss Jena 25 36 28 36 Chi tiết
34 SV Babelsberg 03 21 43 29 29 Chi tiết
35 Greifswalder Sv 04 21 43 48 10 Chi tiết
36 Sv Schalding Heining 30 27 23 50 Chi tiết
37 Wacker Burghausen 30 27 17 57 Chi tiết
38 Spvgg Ansbach 24 33 21 46 Chi tiết
39 Lokomotive Leipzig 23 35 22 43 Chi tiết
40 Sv Meppen 15 53 13 33 Chi tiết
41 Fsv Zwickau 24 33 17 50 Chi tiết
42 Sv Rodinghausen 19 42 11 47 Chi tiết
43 Tsv Steinbach Haiger 25 32 28 40 Chi tiết
44 Duren 26 31 38 31 Chi tiết
45 RW Oberhausen 30 23 37 40 Chi tiết
46 Zfc Meuselwitz 21 33 24 43 Chi tiết
47 Ksv Hessen Kassel 30 23 37 40 Chi tiết
48 VfB Oldenburg 14 50 21 29 Chi tiết
49 Astoria Walldorf 22 32 23 45 Chi tiết
50 LR Ahlen 28 21 14 64 Chi tiết
51 Rot-weiss Erfurt 24 25 33 42 Chi tiết
52 Chemie Leipzig 23 26 35 39 Chi tiết
53 FSV Frankfurt 29 21 28 52 Chi tiết
54 Eintr. Bamberg 44 11 25 64 Chi tiết
55 Ssvg Velbert 22 23 18 59 Chi tiết
56 Havelse 13 38 15 46 Chi tiết
57 Eintracht Norderstedt 17 29 24 47 Chi tiết
58 Memmingen 29 14 14 72 Chi tiết
59 Drochtersen/assel 14 29 50 21 Chi tiết
60 Wegberg Beeck 29 14 3 83 Chi tiết
61 Sc Weiche Flensburg 08 15 27 40 33 Chi tiết
62 VfR Aalen 25 16 52 32 Chi tiết
63 Tsv Schott Mainz 29 14 28 59 Chi tiết
64 TuS Koblenz 20 15 25 60 Chi tiết
65 Ssv Jeddeloh 18 17 22 61 Chi tiết
66 Eimsbutteler Tv 15 20 27 53 Chi tiết
67 Tsg Balingen 16 19 38 44 Chi tiết
68 Berlin AK 07 27 7 15 78 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 21:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác