Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Đức vùng 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 SpVgg Unterhaching 28 75 14 11 Chi tiết
2 Wurzburger Kickers 27 63 15 22 Chi tiết
3 Preuben Munster 20 80 5 15 Chi tiết
4 Nurnberg Am 26 54 23 23 Chi tiết
5 Energie Cottbus 22 64 18 18 Chi tiết
6 Wuppertaler Sv 21 62 29 10 Chi tiết
7 Carl Zeiss Jena 23 57 30 13 Chi tiết
8 Rot-weiss Erfurt 21 62 29 10 Chi tiết
9 Turkgucu Munchen 27 44 19 37 Chi tiết
10 Wacker Burghausen 27 44 26 30 Chi tiết
11 Fortuna Koln 22 55 18 27 Chi tiết
12 Fv Illertissen 29 38 24 38 Chi tiết
13 Spvgg Ansbach 25 44 20 36 Chi tiết
14 Augsburg 2 26 42 19 38 Chi tiết
15 TSV Alemannia Aachen 24 46 21 33 Chi tiết
16 Vsg Altglienicke 21 52 24 24 Chi tiết
17 Chemie Leipzig 23 48 22 30 Chi tiết
18 Schweinfurt 30 33 20 47 Chi tiết
19 Viktoria Aschaffenburg 27 37 37 26 Chi tiết
20 Bayern Munich II 25 40 28 32 Chi tiết
21 Greuther Furth 2 28 36 18 46 Chi tiết
22 Viktoria Berlin 1889 22 45 27 27 Chi tiết
23 Chemnitzer 23 43 22 35 Chi tiết
24 Berliner Fc Dynamo 22 45 27 27 Chi tiết
25 Kickers Offenbach 15 67 7 27 Chi tiết
26 Tsv Buchbach 29 31 34 34 Chi tiết
27 SV Lippstadt 22 41 18 41 Chi tiết
28 Duren 21 43 19 38 Chi tiết
29 Eintracht Norderstedt 19 47 42 11 Chi tiết
30 Havelse 18 50 28 22 Chi tiết
31 Ssv Jeddeloh 19 47 21 32 Chi tiết
32 VfB Lubeck 15 60 27 13 Chi tiết
33 Ssv Ulm 1846 17 53 35 12 Chi tiết
34 Hannover 96 Am 20 45 10 45 Chi tiết
35 Tsv Steinbach Haiger 16 56 31 13 Chi tiết
36 TSV Aubstadt 28 29 25 46 Chi tiết
37 Vfb Eichstatt 26 31 15 54 Chi tiết
38 RW Oberhausen 19 42 26 32 Chi tiết
39 Sc Weiche Flensburg 08 19 42 21 37 Chi tiết
40 Drochtersen/assel 18 44 22 33 Chi tiết
41 Sv Rodinghausen 19 42 21 37 Chi tiết
42 Bahlinger SC 19 42 16 42 Chi tiết
43 Mainz Am 17 47 18 35 Chi tiết
44 Berlin AK 07 20 40 15 45 Chi tiết
45 Greifswalder Sv 04 22 36 23 41 Chi tiết
46 SV Babelsberg 03 21 38 24 38 Chi tiết
47 Kaan Marienborn 20 40 20 40 Chi tiết
48 Lokomotive Leipzig 21 38 19 43 Chi tiết
49 08 Homburg 15 53 20 27 Chi tiết
50 FSV Frankfurt 18 44 17 39 Chi tiết
51 LR Ahlen 21 33 19 48 Chi tiết
52 Stuttgart Amateure 16 44 19 38 Chi tiết
53 Werder Bremen Am 18 39 28 33 Chi tiết
54 Tsv Rain Am Lech 27 22 26 52 Chi tiết
55 Bocholter Vv 22 27 23 50 Chi tiết
56 Bremer Sv 21 29 19 52 Chi tiết
57 BSV Rehden 15 40 27 33 Chi tiết
58 Sv Heimstetten 26 19 19 62 Chi tiết
59 Pipinsried 25 20 8 72 Chi tiết
60 SC Wiedenbruck 21 24 29 48 Chi tiết
61 Vfv Borussia 06 Hildesheim 21 24 43 33 Chi tiết
62 Zfc Meuselwitz 22 23 5 73 Chi tiết
63 Astoria Walldorf 16 31 25 44 Chi tiết
64 Ksv Hessen Kassel 15 33 13 53 Chi tiết
65 VfR Aalen 16 31 25 44 Chi tiết
66 Wattenscheid 21 19 10 71 Chi tiết
67 Lichtenberg 47 22 18 27 55 Chi tiết
68 Atlas Delmenhorst 17 18 24 59 Chi tiết
69 Sv Straelen 21 14 10 76 Chi tiết
70 VfR Wormatia Worms 19 16 26 58 Chi tiết
71 Tennis Borussia Berlin 21 10 10 81 Chi tiết
72 Eintracht Trier 19 11 11 79 Chi tiết
73 Kickers Emden 20 5 25 70 Chi tiết
74 Germania Halberstadt 22 5 27 68 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/03/2023 05:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác