Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Đức vùng 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 SpVgg Unterhaching 40 75 13 13 Chi tiết
2 Wurzburger Kickers 40 60 23 18 Chi tiết
3 Energie Cottbus 33 61 21 18 Chi tiết
4 Schweinfurt 38 47 16 37 Chi tiết
5 Wuppertaler Sv 27 67 26 7 Chi tiết
6 Preuben Munster 26 69 12 19 Chi tiết
7 Carl Zeiss Jena 31 55 32 13 Chi tiết
8 Bayern Munich II 35 46 29 26 Chi tiết
9 Rot-weiss Erfurt 30 53 27 20 Chi tiết
10 Wacker Burghausen 35 43 20 37 Chi tiết
11 TSV Aubstadt 39 38 23 38 Chi tiết
12 Nurnberg Am 36 42 22 36 Chi tiết
13 Greuther Furth 2 36 42 19 39 Chi tiết
14 Augsburg 2 37 41 16 43 Chi tiết
15 Fortuna Koln 28 54 14 32 Chi tiết
16 Vsg Altglienicke 30 50 23 27 Chi tiết
17 VfB Lubeck 23 65 17 17 Chi tiết
18 Tsv Steinbach Haiger 24 63 25 13 Chi tiết
19 FSV Frankfurt 26 58 15 27 Chi tiết
20 Tsv Buchbach 37 38 32 30 Chi tiết
21 Fv Illertissen 37 38 27 35 Chi tiết
22 Spvgg Ansbach 36 39 19 42 Chi tiết
23 Duren 27 52 15 33 Chi tiết
24 Berliner Fc Dynamo 30 47 33 20 Chi tiết
25 Turkgucu Munchen 35 37 20 43 Chi tiết
26 TSV Alemannia Aachen 28 46 21 32 Chi tiết
27 Chemnitzer 30 43 27 30 Chi tiết
28 Ssv Ulm 1846 24 54 33 13 Chi tiết
29 Hannover 96 Am 24 54 8 38 Chi tiết
30 Berlin AK 07 29 45 14 41 Chi tiết
31 Chemie Leipzig 32 41 34 25 Chi tiết
32 Lokomotive Leipzig 30 43 23 33 Chi tiết
33 Viktoria Aschaffenburg 34 35 38 26 Chi tiết
34 SV Lippstadt 29 41 17 41 Chi tiết
35 Havelse 24 50 25 25 Chi tiết
36 Sv Rodinghausen 26 46 23 31 Chi tiết
37 Mainz Am 25 48 20 32 Chi tiết
38 Kickers Offenbach 24 50 17 33 Chi tiết
39 RW Oberhausen 26 42 23 35 Chi tiết
40 Viktoria Berlin 1889 30 37 27 37 Chi tiết
41 Stuttgart Amateure 24 46 17 38 Chi tiết
42 SV Babelsberg 03 30 37 30 33 Chi tiết
43 Kaan Marienborn 28 39 21 39 Chi tiết
44 08 Homburg 24 46 33 21 Chi tiết
45 Vfb Eichstatt 37 27 11 62 Chi tiết
46 Sc Weiche Flensburg 08 25 40 24 36 Chi tiết
47 Eintracht Norderstedt 24 42 38 21 Chi tiết
48 Ssv Jeddeloh 24 42 25 33 Chi tiết
49 Werder Bremen Am 24 42 21 38 Chi tiết
50 Drochtersen/assel 24 38 21 42 Chi tiết
51 Bremer Sv 25 36 20 44 Chi tiết
52 Bahlinger SC 26 35 15 50 Chi tiết
53 BSV Rehden 23 39 26 35 Chi tiết
54 Greifswalder Sv 04 30 30 20 50 Chi tiết
55 Tsv Rain Am Lech 34 24 21 56 Chi tiết
56 LR Ahlen 26 31 15 54 Chi tiết
57 SC Wiedenbruck 27 30 26 44 Chi tiết
58 Zfc Meuselwitz 30 27 7 67 Chi tiết
59 Ksv Hessen Kassel 24 33 17 50 Chi tiết
60 Vfv Borussia 06 Hildesheim 25 28 40 32 Chi tiết
61 Sv Heimstetten 35 17 20 63 Chi tiết
62 Bocholter Vv 28 21 25 54 Chi tiết
63 VfR Aalen 25 24 32 44 Chi tiết
64 Pipinsried 35 14 9 77 Chi tiết
65 Lichtenberg 47 30 17 30 53 Chi tiết
66 Astoria Walldorf 24 21 25 54 Chi tiết
67 VfR Wormatia Worms 24 21 25 54 Chi tiết
68 Wattenscheid 26 15 8 77 Chi tiết
69 Atlas Delmenhorst 24 17 25 58 Chi tiết
70 Sv Straelen 26 15 12 73 Chi tiết
71 Tennis Borussia Berlin 29 10 10 79 Chi tiết
72 Eintracht Trier 26 12 12 77 Chi tiết
73 Memmingen 4 75 25 0 Chi tiết
74 Kickers Emden 24 4 25 71 Chi tiết
75 Germania Halberstadt 30 3 30 67 Chi tiết
76 Lupo Martini Wolfsburg 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/03/2024 20:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác