Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aguila | 46 | 52 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Luis Angel Firpo | 42 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | CD FAS | 42 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Municipal Limeno | 40 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Alianza | 46 | 39 | 43 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | CD Dragon | 45 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Once Municipal | 40 | 38 | 28 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Fuerte San Francisco | 42 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Isidro Metapan | 42 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Jocoro | 45 | 29 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Platense Municipal Zacatecoluca | 40 | 28 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Santa Tecla | 40 | 13 | 35 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |