Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tamworth | 62 | 69 | 16 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Alfreton Town | 76 | 55 | 20 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Brackley Town | 68 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Scunthorpe United | 65 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Chorley | 59 | 58 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Curzon Ashton | 70 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | South Shields | 58 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Boston United | 60 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Southport FC | 65 | 42 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Buxton FC | 61 | 43 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Hereford | 55 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Spennymoor Town | 52 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Darlington | 69 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Scarborough | 59 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Rushall Olympic | 60 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Chester FC | 69 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
17 | Peterborough Sports | 58 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | Warrington Town AFC | 62 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
19 | Blyth Spartans | 57 | 25 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
20 | Kings Lynn | 48 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
21 | Farsley Celtic | 69 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
22 | Gloucester City | 56 | 18 | 16 | 66 | Chi tiết | ||||
23 | Banbury United | 49 | 20 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
24 | Bishop's Stortford | 57 | 11 | 4 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |