Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Euro 2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Tây Ban Nha 14 79 0 21 Chi tiết
2 Anh 14 79 14 7 Chi tiết
3 Xứ Wales 16 63 19 19 Chi tiết
4 Đức 16 63 19 19 Chi tiết
5 Italy 15 67 27 7 Chi tiết
6 Bỉ 15 67 13 20 Chi tiết
7 Áo 13 69 15 15 Chi tiết
8 Iceland 15 53 27 20 Chi tiết
9 Slovakia 14 57 14 29 Chi tiết
10 Ba Lan 15 53 40 7 Chi tiết
11 Thụy Sỹ 14 57 21 21 Chi tiết
12 Croatia 14 57 36 7 Chi tiết
13 Bồ Đào Nha 15 53 40 7 Chi tiết
14 Séc 13 54 15 31 Chi tiết
15 Ukraine 15 47 13 40 Chi tiết
16 CH Ireland 16 44 31 25 Chi tiết
17 Hungary 16 44 38 19 Chi tiết
18 Bắc Ireland 14 50 21 29 Chi tiết
19 Thổ Nhĩ Kỳ 13 46 23 31 Chi tiết
20 Nga 13 46 23 31 Chi tiết
21 Thụy Điển 15 40 33 27 Chi tiết
22 Na Uy 12 50 8 42 Chi tiết
23 Bosnia Herzegovina 12 42 25 33 Chi tiết
24 Slovenia 12 42 17 42 Chi tiết
25 Romania 13 38 46 15 Chi tiết
26 Albania 11 45 18 36 Chi tiết
27 Pháp 7 71 29 0 Chi tiết
28 Netherlands 10 40 10 50 Chi tiết
29 Đảo Síp 10 40 0 60 Chi tiết
30 Scotland 10 40 30 30 Chi tiết
31 Israel 10 40 10 50 Chi tiết
32 Belarus 10 30 20 50 Chi tiết
33 Georgia 10 30 0 70 Chi tiết
34 Estonia 10 30 10 60 Chi tiết
35 Lithuania 10 30 10 60 Chi tiết
36 Phần Lan 10 30 30 40 Chi tiết
37 Montenegro 10 30 20 50 Chi tiết
38 Bulgaria 10 30 20 50 Chi tiết
39 Đan Mạch 10 30 40 30 Chi tiết
40 Đảo Faroe 10 20 0 80 Chi tiết
41 Serbia 8 25 13 63 Chi tiết
42 Kazakhstan 10 10 20 70 Chi tiết
43 Luxembourg 10 10 10 80 Chi tiết
44 Macedonia 10 10 10 80 Chi tiết
45 Hy Lạp 10 10 30 60 Chi tiết
46 Liechtenstein 10 10 20 70 Chi tiết
47 Azerbaijan 10 10 30 60 Chi tiết
48 Latvia 10 0 50 50 Chi tiết
49 Andorra 10 0 0 100 Chi tiết
50 Gibraltar 10 0 0 100 Chi tiết
51 San Marino 10 0 10 90 Chi tiết
52 Moldova 10 0 20 80 Chi tiết
53 Malta 10 0 20 80 Chi tiết
54 Armenia 8 0 25 75 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/04/2024 02:08
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác