Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sanfrecce Hiroshima | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Club America | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Barcelona | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kashima Antlers | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Real Madrid | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Jazira UAE | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Guangzhou Evergrande FC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | River Plate | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Jeonbuk Hyundai Motors | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Urawa Red Diamonds | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Auckland City | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Atletico Nacional | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Pachuca | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Wydad Casablanca | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Gremio (RS) | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Tp Mazembe Englebert | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |