Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brazil | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Đức | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Argentina | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Mexico | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Tunisia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Nhật Bản | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Australia | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Hy Lạp | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |