Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ghana U20 | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Brazil U20 | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Tây Ban Nha U20 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Đức U20 | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Ai Cập U20 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Italy U20 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Venezuela U20 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Hàn Quốc U20 | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Uruguay U20 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Costa Rica U20 | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Czech Republic U20 | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | United Arab Emirates U20 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
13 | Hungary U20 | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Paraguay U20 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Nigeria U20 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Mỹ U20 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Cameroon U20 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Nam Phi U20 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
19 | Honduras U20 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Trinidad Tobago U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
21 | Tahiti U20 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | Uzbekistan U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
23 | Anh U20 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
24 | Australia U20 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |