Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Antigua Gfc | 39 | 49 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Club Comunicaciones | 38 | 42 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Achuapa | 34 | 47 | 12 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Guastatoya | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Csyd Mixco | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Xelaju MC | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Coban Imperial | 34 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Cd Zacapa | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Coatepeque | 31 | 16 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Xinabajul | 29 | 17 | 45 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |