Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PSV Eindhoven | 30 | 87 | 10 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Feyenoord Rotterdam | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Twente Enschede | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | AZ Alkmaar | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Utrecht | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Ajax Amsterdam | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | NEC Nijmegen | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Sparta Rotterdam | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Go Ahead Eagles | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | SC Heerenveen | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Heracles Almelo | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Fortuna Sittard | 29 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Zwolle | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Almere City FC | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | RKC Waalwijk | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | SBV Excelsior | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Vitesse Arnhem | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
18 | Volendam | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |