Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ajax Amsterdam | 38 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | PSV Eindhoven | 34 | 62 | 26 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | N.E.C. Nijmegen | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | FC Twente Enschede | 38 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | NAC Breda | 40 | 48 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | SC Heerenveen | 38 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | FC Groningen | 38 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | FC Utrecht | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Vitesse Arnhem | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Roda JC Kerkrade | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | AZ Alkmaar | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Sparta Rotterdam | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Heracles Almelo | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Willem II | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | SBV Excelsior | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
17 | VVV Venlo | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | De Graafschap | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |