Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | FC Twente Enschede | 34 | 79 | 15 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | PSV Eindhoven | 34 | 68 | 26 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | AZ Alkmaar | 34 | 56 | 15 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | FC Utrecht | 38 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Heracles Almelo | 36 | 47 | 17 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Roda JC Kerkrade | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | FC Groningen | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | NAC Breda | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | SC Heerenveen | 34 | 32 | 12 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | VVV Venlo | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Vitesse Arnhem | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Willem II | 34 | 21 | 6 | 74 | Chi tiết | ||||
16 | ADO Den Haag | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Sparta Rotterdam | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | RKC Waalwijk | 34 | 15 | 0 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |