Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suwon Samsung Bluewings | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Ulsan Hyundai Horang-i | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | FC Seoul | 29 | 52 | 38 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Seongnam Ilhwa Chunma | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Pohang Steelers | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Jeonbuk Hyundai Motors | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Gyeongnam FC | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Incheon United FC | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Chunnam Dragons | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Daegu FC | 26 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Jeju United FC | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Busan I'Park | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Gwangju Football Club | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Daejeon Citizen | 26 | 12 | 46 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |