Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 32 | 63 | 28 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Suwon Samsung Bluewings | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Pohang Steelers | 31 | 55 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | FC Seoul | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Ulsan Hyundai Horang-i | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Busan I'Park | 31 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Gyeongnam FC | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Chunnam Dragons | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Jeju United FC | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Seongnam Ilhwa Chunma | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Gwangju Football Club | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Daegu FC | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Sangju Sangmu Phoenix | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Daejeon Citizen | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Incheon United FC | 30 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Gangwon FC | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |