Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Us Chaouia | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Na Hussein Dey | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Usm Bel Abbes | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Om Medea | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Usm Blida | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Asm Oran | 30 | 43 | 43 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Wa Tlemcen | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Usmm Hadjout | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | A Bou Saada | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | As Khroub | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Ca Batna | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Mc Saida | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Ab Merouana | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Msp Batna | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Usm Annaba | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Es Mostaganem | 30 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |