Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gandzasar Kapan | 22 | 86 | 5 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Bkma Ii | 22 | 77 | 9 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Syunik | 21 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Lernayin Artsakh | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Ararat Yerevan 2 | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Andranik | 23 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Ararat Armenia B | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak Gjumri B | 22 | 36 | 5 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Alashkert B Martuni | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Pyunik B | 23 | 30 | 9 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Noah B | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Banants B | 23 | 30 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Onor | 21 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Nikarm | 22 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
15 | MIKA Ashtarak | 21 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |