Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | GKS Katowice | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Arka Gdynia | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | GKS Tychy | 34 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Lechia Gdansk | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Gornik Leczna | 31 | 48 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Wisla Plock | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Odra Opole | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Motor Lublin | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Polonia Warszawa | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Wisla Krakow | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Stal Rzeszow | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Miedz Legnica | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Znicz Pruszkow | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | LKS Nieciecza | 31 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Resovia Rzeszow | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Podbeskidzie | 35 | 11 | 31 | 57 | Chi tiết | ||||
18 | Zaglebie Sosnowiec | 42 | 5 | 33 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |