Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bahrain Sc | 18 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ali Csc | 18 | 61 | 39 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Malkia | 18 | 50 | 44 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ittihad Bhr | 17 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Al Budaiya | 18 | 44 | 44 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Isa Town | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ittifaq | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Etehad Alreef | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Buri | 17 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Um Alhassam | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Qalali | 18 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Al Tadhmon | 17 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |