Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pacos Ferreira | 22 | 73 | 5 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Famalicao | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | GD Estoril-Praia | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | SL Benfica B | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Academica Coimbra | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Penafiel | 23 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | CD Mafra | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Porto B | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Leixoes | 23 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Varzim | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Sporting Braga B | 23 | 30 | 4 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Arouca | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | SC Farense | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | UD Oliveirense | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | SC Covilha | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Vitoria Guimaraes B | 23 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | CD Cova Piedade | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Academico Viseu | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |