Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pacos Ferreira | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Associacao Naval | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Amadora | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Aves | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Feirense | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Leixoes | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Marco | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Maia | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Ovarense | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Santa Clara | 34 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Olhanense SC | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Alverca | 34 | 32 | 15 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Felgueiras | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Varzim | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Gondomar | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Portimonense | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Chaves | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Sp Espinho | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |