Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Koln | 34 | 56 | 32 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | SC Paderborn 07 | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Greuther Furth | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | FC Kaiserslautern | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | St. Pauli | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Munchen 1860 | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Karlsruher SC | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | SV Sandhausen | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Union Berlin | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Bochum | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | FC Erzgebirge Aue | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | FSV Frankfurt | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | FC Ingolstadt 04 | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | VfR Aalen | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Arminia Bielefeld | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Energie Cottbus | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Dynamo Dresden | 34 | 15 | 50 | 35 | Chi tiết | ||||
19 | Darmstadt | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Hamburger | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |