Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | VfB Stuttgart | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Eintr. Braunschweig | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Hannover 96 | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Union Berlin | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Dynamo Dresden | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | St. Pauli | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Nurnberg | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Heidenheimer | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Greuther Furth | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | SV Sandhausen | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Erzgebirge Aue | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Munchen 1860 | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Bochum | 34 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Kaiserslautern | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Arminia Bielefeld | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Wurzburger Kickers | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 29 | 56 | Chi tiết | ||||
19 | Wolfsburg | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
20 | SSV Jahn Regensburg | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |