Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arminia Bielefeld | 34 | 53 | 41 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | VfB Stuttgart | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Heidenheimer | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hamburger | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Darmstadt | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Erzgebirge Aue | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hannover 96 | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Holstein Kiel | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | SSV Jahn Regensburg | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Greuther Furth | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Bochum | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | SV Sandhausen | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Nurnberg | 36 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | St. Pauli | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | VfL Osnabruck | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Dynamo Dresden | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Karlsruher SC | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
19 | Ingolstadt 04 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Werder Bremen | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |