Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bochum | 34 | 62 | 12 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Holstein Kiel | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Greuther Furth | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hamburger | 34 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Darmstadt | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Heidenheimer | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Karlsruher SC | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | St. Pauli | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | SC Paderborn 07 | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Hannover 96 | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Erzgebirge Aue | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Nurnberg | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | SV Sandhausen | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | VfL Osnabruck | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | SSV Jahn Regensburg | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Eintr. Braunschweig | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Wurzburger Kickers | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Koln | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Ingolstadt 04 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |