Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Schalke 04 | 34 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Darmstadt | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Werder Bremen | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Hamburger | 36 | 47 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | St. Pauli | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Heidenheimer | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Nurnberg | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | SC Paderborn 07 | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Holstein Kiel | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Hannover 96 | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | SV Sandhausen | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Hansa Rostock | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | SSV Jahn Regensburg | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Karlsruher SC | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Dynamo Dresden | 36 | 19 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Erzgebirge Aue | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Ingolstadt 04 | 34 | 12 | 26 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Hertha Berlin | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Kaiserslautern | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |