Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CD Independiente Juniors | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Chacaritas | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Manta | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Cuniburo | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Csd Vargas Torres | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Gualaceo SC | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
7 | 9 De Octubre | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Guayaquil City | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |