Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cambuur Leeuwarden | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | De Graafschap | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | NAC Breda | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Almere City FC | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | N.E.C. Nijmegen | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Go Ahead Eagles | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Volendam | 25 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Roda JC Kerkrade | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | SBV Excelsior | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Jong Utrecht | 26 | 35 | 4 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Telstar | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Oss | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Jong Ajax Amsterdam | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Eindhoven | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Helmond Sport | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | MVV Maastricht | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
17 | Jong PSV Eindhoven | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
18 | Jong AZ | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | Dordrecht 90 | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
20 | Den Bosch | 30 | 10 | 37 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |