Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zwolle | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Helmond Sport | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Willem II | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Sparta Rotterdam | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | FC Eindhoven | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Den Bosch | 40 | 43 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Cambuur Leeuwarden | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | MVV Maastricht | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Volendam | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Go Ahead Eagles | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | FC Dordrecht 90 | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Fortuna Sittard | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Almere City FC | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | FC Oss | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Telstar | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Emmen | 34 | 18 | 15 | 68 | Chi tiết | ||||
17 | AGOVV Apeldoorn | 34 | 15 | 12 | 74 | Chi tiết | ||||
18 | BV Veendam | 34 | 12 | 29 | 59 | Chi tiết | ||||
19 | VVV Venlo | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
20 | De Graafschap | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |