Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volendam | 37 | 65 | 8 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Cambuur Leeuwarden | 33 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Sparta Rotterdam | 37 | 49 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Go Ahead Eagles | 38 | 45 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | MVV Maastricht | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Helmond Sport | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Fortuna Sittard | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | De Graafschap | 37 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | FC Dordrecht 90 | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Den Bosch | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | BV Veendam | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Almere City FC | 33 | 30 | 3 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | FC Oss | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Emmen | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Telstar | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | AGOVV Apeldoorn | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | FC Eindhoven | 32 | 16 | 19 | 66 | Chi tiết | ||||
18 | SBV Excelsior | 32 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
19 | Roda JC Kerkrade | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
20 | VVV Venlo | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |