Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Iran 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Peykan 38 47 42 11 Chi tiết
2 Mashin Sazi 38 42 39 18 Chi tiết
3 Sanat-Naft 38 42 37 21 Chi tiết
4 Fajr Sepasi 38 42 32 26 Chi tiết
5 Mes Rafsanjan 38 37 42 21 Chi tiết
6 Nassaji Mazandaran 38 37 29 34 Chi tiết
7 Mes Krman 38 37 34 29 Chi tiết
8 Khouneh Be Khouneh 38 37 42 21 Chi tiết
9 Kheybar Khorramabad 38 29 37 34 Chi tiết
10 Iran Javan Bushehr 38 29 32 39 Chi tiết
11 Aluminium Arak 38 26 53 21 Chi tiết
12 Foolad Yazd 38 26 37 37 Chi tiết
13 Pas Hamedan 38 26 32 42 Chi tiết
14 Naft Masjed Soleyman 38 26 47 26 Chi tiết
15 Shahrdari Ardabil 38 24 34 42 Chi tiết
16 Gol Gohar 38 24 53 24 Chi tiết
17 Damash Gilan FC 38 21 34 45 Chi tiết
18 Parseh Tehran 38 21 47 32 Chi tiết
19 Giti Pasand Isfahan 38 21 39 39 Chi tiết
20 Aluminum Hormozgan 38 16 37 47 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 00:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác