Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Peykan | 38 | 47 | 42 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Mashin Sazi | 38 | 42 | 39 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Sanat-Naft | 38 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Fajr Sepasi | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Mes Rafsanjan | 38 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Nassaji Mazandaran | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Mes Krman | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Khouneh Be Khouneh | 38 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Kheybar Khorramabad | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Iran Javan Bushehr | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Aluminium Arak | 38 | 26 | 53 | 21 | Chi tiết | ||||
12 | Foolad Yazd | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Pas Hamedan | 38 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Naft Masjed Soleyman | 38 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
15 | Shahrdari Ardabil | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Gol Gohar | 38 | 24 | 53 | 24 | Chi tiết | ||||
17 | Damash Gilan FC | 38 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Parseh Tehran | 38 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
19 | Giti Pasand Isfahan | 38 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
20 | Aluminum Hormozgan | 38 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |