Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Biolog | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Legion Dynamo | 20 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Mashuk-KMV | 16 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Sevastopol PFK | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Rubin Yalta | 18 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | FK Astrakhan | 19 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Spartak Nalchik | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Kuban Kholding | 14 | 64 | 7 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | SKA Rostov | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Stavropol | 31 | 26 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Druzhba Maykop | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Makhachkala B | 25 | 16 | 36 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Pobeda | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Alania-d Vladikavkaz | 25 | 12 | 16 | 72 | Chi tiết | ||||
15 | Forte Taganrog | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Pobeda Prilep | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | FK Angusht Nazran | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |