Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volga Ulyanovsk | 27 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | FK Tyumen | 27 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Kamaz | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | FC Chelyabinsk | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Syzran-2003 | 27 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Zenit-Izhevsk | 27 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | FC Lada Togliatti | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Nosta Novotroitsk | 27 | 22 | 41 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | FK Oktan Perm | 27 | 19 | 37 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Kirov | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Rubin Kazan B | 27 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Spartak Yoshkar-Ola | 27 | 7 | 44 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |