Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volga Olimpiets | 24 | 71 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit-Izhevsk | 24 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Chelyabinsk | 24 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Syzran-2003 | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Nosta Novotroitsk | 24 | 42 | 13 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Volga Ulyanovsk | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Kamaz | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Lada Togliatti | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Dynamo Kirov | 24 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |