Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shimizu S-Pulse | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | V-Varen Nagasaki | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Yokohama FC | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Okayama FC | 12 | 42 | 50 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Ehime FC | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Vegalta Sendai | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Yamagata Montedio | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Renofa Yamaguchi | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Ventforet Kofu | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Blaublitz Akita | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | JEF United Ichihara | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Roasso Kumamoto | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Tochigi SC | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Oita Trinita | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Kagoshima United | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Fujieda Myfc | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
18 | Tokushima Vortis | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Thespa Kusatsu Gunma | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
20 | Mito Hollyhock | 10 | 10 | 50 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |