Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sjk Akatemia | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | KTP Kotka | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | PK-35 | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Jaro | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | JIPPO | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Mp Mikkeli | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Kapa Helsinki | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Salon Palloilijat Salpa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | TPS Turku | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Japs | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |