Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ps Kemi | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | PK-35 | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | TPS Turku | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Jyvaskyla JK | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | AC Oulu | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Haka | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Jazz | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ekenas IF Fotboll | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Mp Mikkeli | 27 | 19 | 7 | 74 | Chi tiết | ||||
10 | Vifk Vaasa | 27 | 11 | 19 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | KTP Kotka | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |