Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Le Havre | 38 | 58 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Nantes | 38 | 50 | 34 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Grenoble | 38 | 45 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | ES Troyes AC | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Brestois | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Sedan | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Montpellier | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Bastia | 38 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Ajaccio | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Clermont Foot | 38 | 37 | 39 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Angers SCO | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | US Boulogne | 38 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Stade Reims | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Chamois Niortais | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Chateauroux | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Amiens | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
17 | Guingamp | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Dijon | 38 | 24 | 39 | 37 | Chi tiết | ||||
19 | Libourne St.Seurin | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Gueugnon | 38 | 13 | 32 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |