Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ES Troyes AC | 38 | 63 | 16 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Ajaccio GFCO | 38 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Angers SCO | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Dijon | 38 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Nancy | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Brestois | 38 | 37 | 39 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Le Havre | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Sochaux | 38 | 34 | 34 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Nimes | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Clermont Foot | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Auxerre | 38 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Tours FC | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Stade Lavallois MFC | 38 | 29 | 55 | 16 | Chi tiết | ||||
14 | Chamois Niortais | 38 | 29 | 45 | 26 | Chi tiết | ||||
15 | Valenciennes | 38 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Creteil | 38 | 26 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
17 | Orleans US 45 | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | Ajaccio | 38 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
19 | AC Arles-Avignon | 38 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết | ||||
20 | Chateauroux | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |