Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nancy | 38 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Dijon | 38 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Metz | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Le Havre | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Red Star 93 | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Clermont Foot | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Auxerre | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Lens | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Bourg Peronnas | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Nimes | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Stade Brestois | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Tours FC | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Valenciennes | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Evian Thonon Gaillard | 38 | 24 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Stade Lavallois MFC | 38 | 24 | 45 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Ajaccio | 38 | 24 | 39 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Sochaux | 38 | 24 | 39 | 37 | Chi tiết | ||||
18 | Chamois Niortais | 38 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
19 | Creteil | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Paris Fc | 38 | 11 | 47 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |