Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sigma Olomouc B | 32 | 63 | 9 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Dukla Praha | 29 | 62 | 21 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Opava | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Graffin Vlasim | 34 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Sk Slovan Varnsdorf | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Vyskov | 23 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Sparta Praha B | 33 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Pribram | 40 | 25 | 5 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Mas Taborsko | 23 | 43 | 35 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Brno | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Chrudim | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Lisen | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Vysocina Jihlava | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Viktoria Zizkov | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Slavia Kromeriz | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Prostejov | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |