Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | OFK Beograd | 31 | 65 | 16 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Indjija | 31 | 48 | 16 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Jedinstvo Ub | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Tekstilac Odzaci | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Semendria 1924 | 31 | 42 | 39 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Macva Sabac | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Radnicki Sremska Mitrovica | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Graficar Beograd | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Vrsac | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Dubocica Leskovac | 31 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | FK Metalac Gornji Milanovac | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Kolubara | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Mladost Novi Sad | 31 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Sloboda Uzice Sevojno | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Radnicki Beograd | 31 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Proleter Novi Sad | 31 | 19 | 16 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |